Tổng hợp các bệnh thường gặp ở vẹt

12/07/2023 03:32

Trong quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng vẹt, bạn không thể tránh khỏi những thách thức liên quan đến sức khỏe của chúng. Chúng có khả năng nhiễm vi khuẩn, virut, nấm và ký sinh trùng, gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này. Cùng thông tin nông nghiệp tìm hiểu về các bệnh thường gặp ở vẹt, cách phòng ngừa và điều trị phù hợp qua bài viết sau đây.

1. Đặc điểm của loài vẹt

Vẹt có tên khoa học là Psittaciformes, là một nhóm chim thuộc bộ Psittaciformes, gồm khoảng 372 loài thuộc 86 chi. Chúng chủ yếu sinh sống trong vùng nhiệt đới ấm áp. Bộ vẹt được phân thành ba siêu họ chính là Psittacoidea, Cacatuoidea và Strigopoidea. Loài vẹt phân bố khắp các vùng nhiệt đới, và một số loài cũng sinh sống ở vùng ôn đới của Nam bán cầu.

Vẹt được coi là loài chim thông minh nhất trên thế giới, với chỉ số IQ cao. Chúng có khả năng nói chuyện tốt và có thể học các kỹ năng diễn xiếc và giải toán logic. Vẹt cũng được biết đến là loài chim sống chung thủy nhất, chỉ kết hôn một lần trong suốt cuộc đời, với một vợ và một chồng. Chúng không có đặc tính đánh dấu lãnh thổ và thường xây tổ trong các hốc cây nhỏ. Loài vẹt ít di cư và không có xu hướng di chuyển hoàn toàn.

Kích thước của chim vẹt thay đổi tùy thuộc vào từng loài. Chim vẹt trưởng thành có trọng lượng dao động từ 1,2 đến 1,7kg, và có một số loài có thể nặng từ 2 đến 4kg. Chiều dài cơ thể của chúng dao động từ 8,6 đến 100cm. Dưới đây là mô tả về các đặc điểm cơ thể của chim vẹt:

- Phần đầu của chim vẹt tròn và khá lớn.

- Đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của chúng là cái mỏ rất to và cứng. Mỏ được bao phủ bởi một lớp sừng cứng và chắc khỏe.

- Đôi mắt của chim vẹt tròn và thường có màu đen hoặc đỏ.

- Một số loài chim vẹt có một chiếc mào to trên đỉnh đầu, được tạo bởi lớp lông rất lớn.

- Phần cổ của chim vẹt khá to và hơi ngắn.

- Ngực của chúng nở ra, lưng hơi cong và phần bụng to.

- Chim vẹt có đôi chân ngắn, to và rất khỏe. Các ngón chân của chúng to và có móng vuốt cứng, sắc nhọn. Điều này giúp chúng dễ dàng bám vào các cành cây.

- Cánh và đuôi của chim vẹt khá dài và được bao phủ bởi lớp lông dày và cứng. Lớp lông ngoài của chúng có màu sắc đa dạng, nhưng chủ yếu là màu xanh lá cây và xanh dương.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt được coi là loài chim thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ cao (Nguồn ảnh: Internet)

2. Tổng hợp các bệnh thường gặp ở vẹt

Chim vẹt dễ bị nhiễm nhiều loại bệnh khác nhau do vi khuẩn, virut, nấm, hoặc ký sinh trùng. Nhiều trong số những bệnh này có khả năng lây lan dễ dàng và gây tử vong. Cùng tin tức nông nghiệp tìm hiểu các bệnh thường gặp ở vẹt để biết cách phòng tránh và điều trị kịp thời.

2.1 Bệnh sốt

Bệnh này có những dấu hiệu như tiêu chảy, viêm màng tiếp hợp, khó thở, triệu chứng thần kinh và nôn mửa. Đây là một trong các bệnh thường gặp ở vẹt và cũng có thể lây sang người. Tác nhân chính dẫn đến bệnh này là Chlamydophila Psittaci gây bệnh đường phổi. Nhiễm trùng thường diễn ra âm thầm và chim vẹt vẫn có thể trông bình thường, việc chẩn đoán dựa trên quan sát phân.

Phương pháp điều trị là sử dụng Tetracycline kết hợp với thức ăn hoặc pha trong nước uống trong khoảng thời gian 30-45 ngày.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt có biểu hiện chán ăn, mệt mỏi (Nguồn ảnh: Internet)

2.2 Bệnh trực khuẩn

Vẹt có thể mắc phải bệnh nhiễm trùng trực khuẩn, và bệnh này có thể phát triển thành hai dạng: cấp tính (gồm triệu chứng như ỉa chảy, chán ăn, mệt mỏi) và mãn tính (bao gồm viêm khớp, viêm gan, và rối loạn hệ thần kinh). Bệnh trực khuẩn Coli là một bệnh do vi trùng gây ra, có đa dạng triệu chứng. Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Escherichia Coli, và triệu chứng bệnh có thể khác nhau do vi khuẩn tấn công vào nhiều cơ quan nội tạng khác nhau. Vi khuẩn này có thể gây nhiễm trùng trong noãn và sau khi đẻ, gây tử vong.

Triệu chứng thường gặp của bệnh trực khuẩn bao gồm:

- Viêm đường tiêu hoá gây ra tình trạng nôn nước, ỉa chảy, suy dinh dưỡng và chán ăn.

- Rối loạn hệ thần kinh, như run rẩy, vẹo cổ, và thiếu đồng bộ trong các động tác.

- Rối loạn sinh sản, bao gồm vô sinh, trứng bé, và vỏ trứng mỏng.

Để chẩn đoán bệnh này, cần phải phân lập mầm bệnh và sau đó sử dụng kháng sinh để điều trị.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt bị viêm khớp khi mắc bệnh trực khuẩn (Nguồn ảnh: Internet)

2.3 Bệnh lao giả

Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Yersinia pseudotuberculosis. Vẹt mắc phải bệnh lông xù dựng, và bệnh này tiến triển nhanh. Nếu vẹt nhiễm bệnh, chúng thường chết trong vòng 3-5 ngày. Nếu vẹt đang ấp trứng, chúng sẽ bỏ ấp do tình trạng bệnh.

Để xác định chính xác bệnh này, cần mổ tử thi các con vẹt chết để kiểm tra, gan và lách có nhiều chấm trắng nhỏ và khá cứng, gan có thể bị đen, và chim bị sung huyết màng phổi. Qua các bệnh phẩm này, có thể xác định chủng gây bệnh để áp dụng phương pháp điều trị thích hợp.

Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh, hãy chuyển chim bệnh sang một lồng riêng biệt và tránh tiếp xúc với các con vẹt khác, vì bệnh này rất dễ lây lan.

Phương pháp điều trị được khuyến nghị là sử dụng Chloramphenicol, Micolicine trong vòng 10 ngày. Liều dùng là pha 12 giọt cho 60ml nước, hoặc 5ml thuốc cho 1 lít nước. Tốt nhất nên điều chế mỗi lần 50ml. Hoặc có thể sử dụng Baytril 10% dạng dung dịch, pha 1ml cho 1 lít nước.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Bệnh lao giả dẫn đến cái chết của vẹt chỉ trong vài ngày (Nguồn ảnh: Internet)

2.4 Bệnh về dạ dày, diều chim

Bệnh này thường mắc phải ở vẹt Yến phụng, lovebird và Calopsittes.

Tác nhân gây bệnh là khuẩn "megabacterium" cư trú trong các tuyến của hệ tiêu hóa chim, gây hư hỏng nghiêm trọng chức năng của dạ dày. Vấn đề chính là khả năng tiêu hoá thức ăn bị ảnh hưởng, khiến chim trở nên gầy mòn dần và phân của chúng chứa những hạt thức ăn không tiêu hoá. 

Để điều trị bệnh này, thường sử dụng thuốc Amphoteri'cine B qua đường miệng trong ít nhất 10 ngày.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt trở nên gầy còm, ốm yếu (Nguồn ảnh: Internet)

2.5 Hội chứng sưng tuyến diều

Đây là một trong các bệnh thường gặp ở vẹt do virus gây ra, gây liệt dần từ dạ dày và xâm nhập vào hệ thần kinh. Vẹt bị mắc bệnh ứa trớ và không thể tiêu hoá được thức ăn. Những hạt thức ăn có thể được nhìn thấy trong phân. Bệnh này hiện chưa có phương pháp chữa trị đặc hiệu, ngoài việc cung cấp thức ăn lỏng và chất lượng cho vẹt. Cần theo dõi xem có xảy ra nhiễm trùng phụ hoặc biến chứng thứ cấp không.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt có biểu hiện lờ đờ khi mắc bệnh (Nguồn ảnh: Internet)

2.6 Bệnh Pacheco

Yến phụng và Perroquet thường là nạn nhân của một loại virus này, được gọi là bệnh Pacheco, đây là một trong các bệnh thường gặp ở vẹt đáng sợ nhất do virus herpes gây ra, gây tổn thương gan và dẫn đến cái chết của chim trong vài ngày. Bệnh Pacheco có thể liên quan đến việc nhập chim bị bệnh (thường là loài Cornure). Vẹt bị nhiễm bệnh có những triệu chứng sau:

- Ủ rũ

- Phân màu vàng

- Chết nhanh mà không có triệu chứng rõ ràng

Có thể sử dụng Acyclovir để giảm khả năng lây bệnh, nhưng nếu chim đã bị nhiễm bệnh thì không hiệu quả.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt có triệu chứng ủ rũ, rụng lông (Nguồn ảnh: Internet)

2.7 Bệnh Polyomavirut

Đây là một trong các bệnh thường gặp ở vẹt do virus gây ra, thường mắc phổ biến ở các con vẹt non trước khi chúng được bố mẹ ngừng cho ăn. Các triệu chứng của bệnh Polyomavirut bao gồm:

- Diều không thể thoát khí

- Ủ rũ

- Chán ăn

- Xuất hiện dấu hiệu xuất huyết dưới da

Chim thường chết sau 2-3 ngày kể từ khi các triệu chứng xác định. Bệnh này có thể được nhận biết thông qua phân, dịch nhày ở mũi và ở bụi lông, bụi lông có thể làm ô nhiễm nước và thức ăn. Chim bố mẹ thường mang virus và truyền bệnh cho con.

Ở Yến phụng, bệnh có những biểu hiện khác nhau, bao gồm việc rụng lông khô và không có thuốc chữa trị hiệu quả. Phương pháp phòng ngừa duy nhất là tiêm vaccine. Sau khi xác định chim đã mắc bệnh này, cần cách ly nó và không cho phép tiếp tục sinh sản. Kiểm tra lại sau 90-120 ngày để đảm bảo.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt bị rụng lông, xuất huyết dưới da (Nguồn ảnh: Internet)

2.8 Bệnh đậu mùa

Bệnh này là một trong các bệnh thường gặp ở vẹt gây ra bởi virus Poxvirus và thường lây nhiễm qua côn trùng như muỗi. Các triệu chứng bao gồm đau mắt, hiện tượng màng bạch hầu ở đường hô hấp và nhiễm trùng thứ cấp.

Để điều trị nhiễm trùng thứ cấp, sử dụng kháng sinh có phổ rộng nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Tuy nhiên, không có hiệu quả trong việc đối phó với virus.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt có biểu hiện mệt mỏi, ủ rũ khi mắc bệnh đậu mùa (Nguồn ảnh: Internet)

2.9 Bệnh nấm

Bệnh nấm là các bệnh thường gặp ở vẹt do các loại nấm khác nhau gây ra, thường xuất hiện do việc cho ăn không đủ dinh dưỡng hoặc do sử dụng kháng sinh kéo dài.

Bệnh nấm nặng nhất trong trường hợp này là bệnh nấm Aspergillose. Vẹt mắc bệnh sẽ có những triệu chứng như khó thở, ho và tiếng rít giống như tiếng còi. Mỏ của chim mở và đóng không bình thường, và chim trông mệt mỏi từ từ.

Để chẩn đoán bệnh này, cần thực hiện các xét nghiệm máu, nội soi và cấy mô. Trong quá trình điều trị, sử dụng thuốc kháng nấm Antimucosique như Fluconazole, Ketoconazole... thông qua hình thức xông xịt. Ngoài ra, cũng cần sử dụng kháng sinh để ngăn chặn sự nhiễm trùng.

Các bệnh thường gặp ở vẹt có thể gây lo lắng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ phía chủ nuôi. Tuy nhiên, với việc nhận biết các triệu chứng và biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt cho những người bạn có lông xinh xắn này.

Vẹt mắc bệnh nấm có triệu chứng lờ đờ, khó thở  (Nguồn ảnh: Internet)

Bài viết chia sẻ đến bạn các bệnh thường gặp ở vẹt và cách điều trị hiệu quả với từng loại bệnh. Hy vọng những thông tin này giúp bạn có thể bảo vệ và duy trì sức khỏe cho những chú vẹt của mình.

>>> Xem thêm: Các biện pháp phòng ngừa bệnh tụ huyết trùng ở thỏ hiệu quả

Copy link

Ý kiến bạn đọc

Cùng chuyên mục

Góc nông nghiệp vui

Thử tài giải đố nhận ngay quà tặng từ bác sĩ nông nghiệp

Chủ đề Tết cổ truyền 2022

Câu 1: Nồi bánh trưng thường được nấu trong thời gian bao lâu?