Giống dê Boer

1. Nguồn gốc giống dê Boer
Giống dê Boer được lai tạo ở miền nam châu Phi vào đầu thế kỷ 20 đặc biệt để lấy thịt. Cuộc vượt biển có sự tham gia của những con dê châu Phi và họ hàng của chúng từ châu Âu và Ấn Độ.
Đến đầu những năm 80 của thế kỷ trước, những loài động vật này đã lan rộng ra toàn cầu. Các quốc gia ở Châu Phi, Châu Mỹ Latinh, cũng như Hoa Kỳ, New Zealand và Úc được coi là những nước đi đầu trong việc nhân giống dê Boer.
Bản thân từ “boer” bắt nguồn từ tiếng Hà Lan “boer”, có nghĩa là “nông dân”. Giống dê này được nhiều nông dân châu Âu biết đến và đã được nuôi trong vài thập kỷ.
Dê Boer mau lớn, thức ăn chủ yếu là cỏ khô, tăng trọng tốt, chỉ 8-18 tháng sau khi sinh là có thể đưa đi giết thịt. Trung bình một con đạt trọng lượng 60-100 kg tức là cho thịt 30-50 kg.
Boer là giống dê thịt có năng suất cao nhất. Những con vật như vậy không được nuôi để lấy sữa.
2. Đặc điểm của giống dê Boer
Dê Boer khác với những con dê khác ở màu sắc độc đáo của chúng. Giống dê này có thân hình to lớn màu trắng và đầu màu nâu. Con vật phát triển chiều cao và chiều dài lên đến 1 mét. Khối lượng dê trưởng thành đạt từ 110-130 ký, dê cái trưởng thành 85-105 ký.
Đặc điểm nổi bật của giống dê Boer:
- Bộ lông ngắn, mịn;
- Đuôi thẳng đứng nhỏ;
- Bầu vú có 2 hoặc 4 núm vú;
- Chân ngắn, dày với móng guốc lớn;
- Thân hình chắc nịch, cường tráng, ngực nở, bụng tròn;
- Cơ lưng, ngực, hông phát triển tốt;
- Sừng dài trung bình, lưng cong;
- Tai cụp, kích thước trung bình;
- Đầu mạnh mẽ với vách ngăn mũi lồi.
Giống dê Boer có tính cách điềm tĩnh. Chúng rất thích hợp để chia sẻ với các động vật khác. Không giống như bò và cừu, dê Boer không ăn cỏ quá nhiều như cây bụi và lá của cây mọc thấp.
Giống dê này có thịt mềm, tương tự như thịt bê. Động vật được giết mổ khi 8-18 tháng tuổi. Trong thời kỳ này, chúng nặng khoảng 60-100 kg.
Con vật đạt thành thục sinh dục khi 5 tháng tuổi. Đúng vậy, chúng cố gắng giao phối những con cái muộn hơn một chút. Mang thai kéo dài năm tháng. Trong lần đẻ đầu tiên, những con cái đẻ không quá một con nặng 4 kg.
Dê Boer con được nuôi dưỡng theo mẹ đến 3 tháng. Giống dê này hiếm khi vắt sữa. Một con dê cho khoảng 1-2 lít sữa mỗi ngày. Dê con lớn nhanh, tăng 250-400 gram mỗi ngày. Dê con ở giai đoạn sơ sinh được thiến để làm cho thịt mềm và thơm hơn. 4 tháng tuổi con vật nặng 30kg.
3. Ưu điểm và nhược điểm của giống dê Boer
a. Ưu điểm của việc lai tạo giống dê Boer
- Lấy thịt ăn kiêng;
- Tăng trọng nhanh trên cỏ và cỏ khô;
- Trọng lượng 50-70kg trong 8-10 tháng;
- Năng suất thịt giết mổ 54%;
- Khả năng thích ứng tuyệt vời với khí hậu của vùng trung du
- Không yêu cầu cho ăn;
- Con cái có thể đẻ con 2 lần trong năm;
- Khả năng miễn dịch tuyệt vời.
b. Nhược điểm của việc lai tạo một giống dê Boer
- Giá thành con giống cao;
- Để có được thịt chất lượng, dê cần có 75% Boer;
- Kém thích nghi với sương giá;
- Nhu cầu tỉa móng guốc hai lần một năm;
- Ăn mọi thứ trong tầm với (cỏ, cây bụi, hoa, cành cây).
- Thông tin tham khảo được Bác sĩ nông nghiệp tổng hợp -
Cùng chuyên mục
Nhu cầu tiêu thụ rong nho ngày càng cao đây là lý do mà hiện nay có nhiều loại rong nho khác nhau. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết rong nho loại nào ngon?
Hương nhu trắng vừa là gia vị bữa ăn, vừa là nguyên liệu có nhiều tác dụng với sức khỏe. Vậy, đặc điểm của cây hương nhu trắng là gì?
Mèo chân ngắn Munchkin được nhiều bạn trẻ yêu thích nhờ sở hữu ngoại hình dễ thương. Dưới đây là tất tần tật những thông tin về giống mèo này mà bạn nên biết.
Hương nhu là loại cây quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người Việt. Vậy, bạn đã biết đặc điểm của cây hương nhu tía như thế nào chưa?
Ý kiến bạn đọc